Some examples of word usage: optimize
1. We need to optimize our website to improve its loading speed.
=> Chúng ta cần tối ưu hóa trang web để cải thiện tốc độ tải.
2. The company is looking to optimize its production process to reduce costs.
=> Công ty đang tìm cách tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
3. By using SEO techniques, we can optimize our content for better search engine rankings.
=> Bằng cách sử dụng kỹ thuật SEO, chúng ta có thể tối ưu hóa nội dung để có thứ hạng tìm kiếm tốt hơn.
4. It's important to optimize your time and prioritize tasks to be more productive.
=> Quan trọng phải tối ưu hóa thời gian và ưu tiên công việc để làm việc hiệu quả hơn.
5. The software developer is working to optimize the performance of the application.
=> Nhà phát triển phần mềm đang làm việc để tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.
6. We can optimize our advertising campaigns by targeting the right audience.
=> Chúng ta có thể tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo bằng cách nhắm mục tiêu vào đúng đối tượng.