Some examples of word usage: optimist
1. She is always an optimist, looking on the bright side of every situation.
-> Cô ấy luôn là một người lạc quan, luôn nhìn nhận mọi tình huống theo hướng tích cực.
2. Despite facing many challenges, he remains an optimist and believes that things will get better.
-> Mặc cho đối diện với nhiều thách thức, anh ấy vẫn là một người lạc quan và tin rằng mọi việc sẽ tốt đẹp hơn.
3. The optimist in me always sees the glass as half full rather than half empty.
-> Phần lạc quan trong tôi luôn nhìn thấy cốc như là đã đầy hơn là đã cạn.
4. Being an optimist can help improve your mental health and overall well-being.
-> Việc trở thành một người lạc quan có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và tổng quan của bạn.
5. It's important to surround yourself with optimists who can lift your spirits during tough times.
-> Quan trọng là bao quanh bản thân bằng những người lạc quan có thể làm cho tinh thần của bạn hơn trong những thời điểm khó khăn.
6. The optimist believes that even in the darkest of times, there is always a glimmer of hope.
-> Người lạc quan tin rằng ngay cả trong những thời điểm tối tăm nhất, luôn có một chút hi vọng.