1. I need to upgrade my phone to the latest model.
- Tôi cần nâng cấp điện thoại của mình lên phiên bản mới nhất.
2. The company is planning to upgrade its software to improve efficiency.
- Công ty đang lên kế hoạch nâng cấp phần mềm để cải thiện hiệu suất làm việc.
3. I decided to upgrade my flight to first class for more comfort.
- Tôi quyết định nâng cấp chuyến bay của mình lên hạng nhất để thoải mái hơn.
4. The hotel offers a free room upgrade for guests celebrating special occasions.
- Khách sạn cung cấp một dịch vụ nâng cấp phòng miễn phí cho khách hàng cùng kỷ niệm các dịp đặc biệt.
5. It's time to upgrade your wardrobe with some new clothes.
- Đã đến lúc nâng cấp tủ quần áo của bạn với một số trang phục mới.
6. The company is looking to upgrade its technology infrastructure.
- Công ty đang tìm cách nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ của mình.
An upgrade synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with upgrade, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của upgrade