Dictionary đồng nghĩa với went out of business

Loading results
Đồng nghĩa của go out of business
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go out of business.
Đồng nghĩa của went out of business
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của went out of business.
go out of business Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ... go out of business|business|go|out of business. v. phr. To ... went out of business. ngừng kinh doanh. Ngừng hoạt ...
Đồng nghĩa của go out - Synonym of inapplicable
Đồng nghĩa của go out ; socialise socialize party meet friends go out on the town paint the town red ; ebb recede flow out ; become extinguished die become dark ...
Trái nghĩa của go out of business
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của go out of business.
Đồng nghĩa của business
... đồng nghĩa với business tu dong nghia voi an export business music business nghĩa là gì business 同義詞 từ went out of business đồng nghĩa với từ gì. An ...
Đồng nghĩa của go out of control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go out of control.
Đồng nghĩa của go out with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go out with.
Trái nghĩa của business
... đồng nghĩa với business tu dong nghia voi an export business music business nghĩa là gì business 同義詞 từ went out of business đồng nghĩa với từ gì. An ...
business Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ business. ... out of business|business|go|out of business ... went out of ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock