Trái nghĩa của sự hào phóng - Thành ngữ Châm ngônNghĩa là gì:
hào phóng hào phóng /'dʤenərəs/. tính
từ . rộng lượng, khoan hồng. wide, zoom. soạn thảo. bữa
thịnh soạn : bữa ăn thịnh soạn.
Đồng nghĩa của hào phóng - Thành ngữ Châm ngônNghĩa là gì:
hào phóng hào phóng /'dʤenərəs/. tính
từ . rộng lượng, khoan hồng. wide, zoom. soạn thảo. bữa
thịnh soạn : bữa ăn thịnh soạn.
Trái nghĩa của sự rộng lượng - Thành ngữ Châm ngônCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa , cách dùng
từ tương
tự ,
trái nghĩa của sự hào phóng .
Đồng nghĩa của sự rộng lượng - Thành ngữ Tục ngữCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa , cách dùng
từ tương
tự ,
Đồng nghĩa của sự hào phóng .
Đồng nghĩa của hào phóng - Thành ngữ Châm ngôn... with
generously, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương
tự, ...
Antonino de generousDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Antonino de generous. ... đồng nghĩa với generous
tu trai nghia cua tu generous tu trai nghia voi ...
Contrario di generous... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di generous. ... generous đồng nghĩa với generous
tu trai nghia cua tu generous tu trai nghia voi ...
의 반의어 generous유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 generous. ... generous đồng nghĩa với generous
tu trai nghia cua tu generous tu trai nghia voi generous ...
Đồng nghĩa của not generousCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa , cách dùng
từ tương
tự ,
Đồng nghĩa của không
hào phóng .
left meaning with over - Thành ngữ Tục ngữCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa , cách dùng
từ tương
tự ,
trái nghĩa của hào phóng . Từ điển trái nghĩa với từ đồng nghĩa là một nguồn tuyệt vời cho ...