Dictionary advocate đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của advocate - Synonym of animating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advocate.
Đồng nghĩa của advocated
an advocate of peace: người chủ trương hoà bình · the advocates of socialism: những người tán thành chủ nghĩa xã hội.
Trái nghĩa của advocate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của advocate.
advocate Idiome, slang phrases
... trái nghĩa của từ advocated trai nghia cua tu advocating advocated đồng nghĩa advocate đồng nghĩa trai nghi advocating tu trai nghia cua advocate advocate ...
Trái nghĩa của advocated
an advocate of peace: người chủ trương hoà bình · the advocates of socialism: những người tán thành chủ nghĩa xã hội.
Trái nghĩa của advocating
an advocate of peace: người chủ trương hoà bình · the advocates of socialism: những người tán thành chủ nghĩa xã hội.
Đồng nghĩa của advisory - Synonym of animating
... Đồng nghĩa của advisory body Đồng nghĩa của advisory council Đồng nghĩa của advisory group Đồng nghĩa của advocacy Đồng nghĩa của advocate advisory as a proverb.
Đồng nghĩa của lawyer - Synonym of animating
Đồng nghĩa của lawyer. Danh từ. legal representative attorney notary trial lawyer public prosecutor brief solicitor barrister advocate counselor counsel ...
Đồng nghĩa của counsel - Synonym of animating
Động từ. advise recommend advocate encourage ; Danh từ. advice guidance direction warning ; Danh từ. legal representative adviser advocate attorney ...
反义词 advocate
... trái nghĩa của từ advocated trai nghia cua tu advocating advocated đồng nghĩa advocate đồng nghĩa trai nghi advocating tu trai nghia cua advocate advocate ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock