proud as a peacock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...proud as a peacock Thành ngữ, tục ngữ · (as) kiêu hãnh như một con công · * tự hào như một con công · tự hào như một con công · tự hào như một con công.
proud as a peacock Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
proud as a peacock.
proud Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: house-
proud house-
proud /'haus'praud/ ...
proud of. satisfied with and
pleased in 对…感到自豪(骄傲) ... Idiom(s): (
as) proud as a peacockpride and joy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessomething or someone that one is very
proud of. ...
Ai đó hoặc điều
gì đó
là niềm tự hào của bạn và niềm vui rất quan trọng đối với bạn và khiến bạn cảm ...
provided that Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: provided that provided that. liên từ. với điều kiện
là, miễn
là ...
pride Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: pride pride /praid/ ... he is his father's pride: anh ta
là niềm kiêu hãnh của ông bố ... something or someone that one is very
proud of.
publish Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: desk-top publishing desk-top publishing. việc in ấn bằng tia laze và máy điện toán gắn mặt bàn ...
protrude from Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: equifrom equifrom ... or something) protest too much protrude protrude from protrude from (someone or something)
proud proud as a peacock proud ...
prove to be Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: abbess abbess /'æbis/.
(as) nervous as a long tailed cat in a room full of rocking chairs ...Nghĩa
là gì: armchairs armchair /'ɑ:m'tʃeə/ ... (as) pretty as a picture (
as) proud as a peacock (as) queer as a nine-bob note (as) queer as a three-dollar ...