proud as a peacock Thành ngữ, tục ngữ
proud as a peacock
Idiom(s): (as) proud as a peacock
Theme: PRIDE
very proud; haughty.
• John is so arrogant. He's as proud as a peacock.
• The new father was proud as a peacock.
(as) kiêu hãnh như một con công
Tự hào đến mức kiêu ngạo, phù phiếm hoặc khoe khoang. Tom vừa tự hào như một con công kể từ khi anh ấy biết mình đứng đầu lớp - anh ấy vừa không bỏ lỡ một thời cơ nào để nhắc nhở chúng tôi. Anh ta trông tương tự như một con công, sải bước xung quanh câu lạc bộ tự hào như một con công trong bộ đồ rẻ trước và dây chuyền vàng .. Xem thêm: con công, tự hào * tự hào như một con công
và * không ích như một con công tự hào; không ích. (* Ngoài ra: as ~.) Mike vừa đi lại tự hào như một con công kể từ khi anh ấy giành được giải thưởng đó. Đôi khi tui nghĩ Elizabeth phải dành cả ngày để chiêm ngưỡng mình trong gương. Cô ấy thật viển vông như một con công .. Xem thêm: con công, tự hào tự hào như một con công
Có quan điểm rất cao về bản thân, đầy hoặc thể hiện lòng tự trọng quá mức. Ví dụ, Cô ấy sải bước trong bộ trang phục mới, kiêu hãnh như một con công. Cách ví von này đen tối chỉ con công đực, với chiếc đuôi sặc sỡ có thể mở rộng lớn ra như một chiếc quạt, từ lâu vừa tượng trưng cho sự phù phiếm và kiêu hãnh. Chaucer vừa sử dụng nó trong The Reeve's Tail: "Như bất kỳ con công nào, anh ấy tự hào và là người cùng tính." [1200 giây]. Xem thêm: con công, tự hào tự hào như một con công
Có quan điểm cực kỳ cao về bản thân — phẩm giá của một người hoặc tầm quan trọng của một người. Sự so sánh với một con công, được đánh giá là ám chỉ đến dáng đi khệnh khạng của nó, có từ thế kỷ thứ mười ba. Chaucer vừa sử dụng mô phỏng nhiều lần và nó thường được lặp lại. “Con chim tự tán thưởng con công” là cách William Cowper mô tả về nó (Sự thật, 1781) .. Xem thêm: con công, tự hào. Xem thêm:
An proud as a peacock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with proud as a peacock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ proud as a peacock