at a pinch nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
at a pinch nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pinchNghĩa là gì:
pinch pinch /pintʃ/. danh từ. cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt. to give someone a
pinch: véo ai một cái. nhúm. a
pinch of salt: một nhúm muối ...
Đồng nghĩa của at a pinchat a pinch nghĩa là gì. An at a pinch synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
pinch of salt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pinch of salt. ... Đọc bất cứ điều
gì mà tờ báo đăng với một chút muối - đó thực sự chỉ
là ...
not move an inch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: brainchild brainchild. danh từ. (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc.
take sth with a pinch of salt Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take sth with a
pinch of salt.
speck of truth nghĩa là gìCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
pinch of ... You'll have to take what he says with a grain of salt.
holy shit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... very little or no value, worthless That Rambler ain't worth a
pinch o' coon shit.
Đồng nghĩa của stintNghĩa là gì: stint stint /stint/. danh từ. sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình. to labour without stint: lao động hết sức ...
pin the tail on the donkey Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: donkey donkey /'dɔɳki/. danh từ. con lừa. người ngu đần (như lừa). Donkey (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.