Dictionary be careful đồng nghĩa với

Loading results
Đồng nghĩa của be careful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be careful.
Đồng nghĩa của careful
Đồng nghĩa của careful ; Phó từ. on the watch on one's toes ; Tính từ. sensible well thought-out ; Tính từ. sympathetic sensitive ...
Đồng nghĩa của carefully
Đồng nghĩa của carefully ; thoroughly meticulously ; cautiously suspiciously ; gently protectively ; sensibly judiciously ...
Đồng nghĩa của cautious
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cautious.
Trái nghĩa của careful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của careful.
Trái nghĩa của be careful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của be careful.
Đồng nghĩa của wary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của wary.
Đồng nghĩa của beware
beware of the dog!: cẩn thận, có chó đấy! Đồng nghĩa của beware. Động từ. be careful be cautious be wary ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách ...
Đồng nghĩa của very careful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very careful.
Đồng nghĩa của mind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của mind.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock