Dictionary be hyped up on life la gi

Loading results
i am hyped up on life là gì
Free Dictionary for word usage i am hyped up on life là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
be hyped up on life la gi
Free Dictionary for word usage be hyped up on life la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ điển được thổi phồng lên trên cuộc sống la gi
i am hyped up on life is what - Thành ngữ Tục ngữ. Từ điển miễn phí về cách sử dụng từ tôi thổi phồng cuộc sống là gì , Từ đồng nghĩa, Trái nghĩa, ...
Trái nghĩa của hype
Nghĩa là gì: hype hype. danh từ. sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu. ngoại động từ. quảng cáo thổi phồng, cường điệu ...
Trái nghĩa của hyped up
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hyped up.
Đồng nghĩa của hyper
overexcited hyperactive manic frenzied restless keyed up wired agitated ... 反义词 live up to the hype nghĩa là gì antonim hiper sinonim kata hyper.
Đồng nghĩa của give a lift
encourage boost boost up strengthen lift give a boost fortify uplift ... a lower profile Đồng nghĩa của give a meeting given a lifl give a lift là gì.
Đồng nghĩa của dynamic
Nghĩa là gì: dynamic dynamic /dai'næmik/. tính từ ((cũng) dynamical). (thuộc) động lực. (thuộc) động lực học. năng động, năng nổ, sôi nổi.
Đồng nghĩa của bigger
Nghĩa là gì: bigger big /big/. tính từ. to, lớn. a big tree: cây to; big repair: sửa chữa lớn; Big Three: ba nước lớn; Big Five: năm nước lớn.
blow away the cobwebs Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... in with the new shake things up give something a new lease of life breathe new life into get a fresh perspective see things from a different angle blow ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock