in bad taste Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesrude; vulgar; obscene. ... Mrs. Franklin felt that your joke was in
bad taste. ... We found the play to
be in poor taste, so we walked out in the middle of the ...
poor taste, in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAlso, in
bad taste. Not suitable, unseemly, offensive, as in His criticism of the Pope was in
poor taste, or That television interview was in very
bad taste.
Trái nghĩa của in bad taste...
bad taste la gi in
bad taste la gi in
bad taste là gì. An in bad taste antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Đồng nghĩa của bad tasteNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
bad taste. Danh từ. tastelessness vulgarity showiness crassness crudeness cheapness tackiness · Trái nghĩa của ...
leave a bad taste in your mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
bad-mouth
bad-mouth. động từ. phỉ báng, bôi nhọ. leave a
bad taste ...
bad taste in my mouth. (See a
bad taste in my mouth). badmouth. criticize, say ...
leave a sour taste in (one's) mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa
là gì:
bad-mouth
bad-mouth. động từ. phỉ báng, bôi nhọ. leave a sour ... a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the ...
bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: abaddon abaddon /ə'bædən/. danh từ. âm ti, địa ngục. con quỷ.
bad ... Idiom(s): in
bad taste AND in
poor taste. Theme: RUDENESS rude; vulgar; obscene ...
have got it bad Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: abaddon abaddon /ə'bædən/. danh từ. âm ti, địa ngục. con quỷ. have got it
bad Thành ngữ, tục ngữ. a
bad taste in ...
all (one's) taste is in (one's) mouth Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa
là gì:
bad-mouth
bad-mouth. động từ. phỉ báng, bôi nhọ. all (one's)
taste ... a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the ...
to taste Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: aftertaste aftertaste /'ɑ:ftəteist/. danh từ. dư vị. to
taste Thành ngữ, tục ngữ. a
bad taste in my mouth. a ...