in existence Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesin
existence Thành ngữ, tục ngữ ... This is the largest ship in
existence. ... Trời ạ, đó
là quán cà phê tồi tệ nhất còn còn tại — tui đã suýt phun hết ly ...
come into existence là gìAn come into
existence là gì synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của come into existenceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into
existence.
Đồng nghĩa của existenceNghĩa
là gì:
existence existence /ig'zistəns/. danh từ. sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống. in
existence: tồn tại; a precarious
existence: cuộc ...
Trái nghĩa của existenceNghĩa
là gì:
existence existence /ig'zistəns/. danh từ. sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống. in
existence: tồn tại; a precarious
existence: cuộc ...
Đồng nghĩa của exist... tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
exist. ... Nghĩa
là gì:
exist exist /ig'zist/ ...
exist Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của keep in existenceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của keep in
existence.
Trái nghĩa của exist... tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
exist. ... Nghĩa
là gì:
exist exist /ig'zist/ ...
exist Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của lifeNghĩa
là gì:
life life /laif/. danh từ, số nhiều lives /laivz/. sự sống. đời sống, sinh mệnh, tính mệnh. to lay down one's
life for the country: hy sinh ...
Đồng nghĩa của life expectancyNghĩa
là gì:
life expectancy
life expectancy /'laifiks'pektənsi/ ... An
life expectancy synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...