behind the counter là gìFree Dictionary for word usage
behind the counter là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
behind the counter Идиома, slang phrasesСмысл: bargain counter bargain counter [ʹbɑ:gın͵kaʋntə] n <Í> 1. отдел товаров по сниженным ... behind the counter nghĩa là gì
behind the counter là gì.
Đồng nghĩa của counterNghĩa
là gì:
counter counter /'kauntə/. danh từ. quầy hàng, quầy thu tiền. to serve
behind the counter: phục vụ ở quầy hàng, bán hàng. ghi sê (ngân hàng).
Trái nghĩa của counterNghĩa
là gì:
counter counter /'kauntə/. danh từ. quầy hàng, quầy thu tiền. to serve
behind the counter: phục vụ ở quầy hàng, bán hàng. ghi sê (ngân hàng).
Đồng nghĩa của under the counterunder the
counter nghĩa
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của under the
counter ...
belabor the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbeggars can't be choosers begin with
behind bars
behind one's back
behind the ... the times
behind the wheel
behind time
behind you!
behind-the-counter ...
run counter to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto be in opposition to something; to run against something. (This has nothing to do with running.) • Your proposal runs
counter to what is required by the ...
bean counter Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesA bean
counter is an accountant. ... Nếu bạn gọi
ai đó
là quầy bean, bạn có nghĩa
là họ chỉ quan tâm đến số trước mà doanh nghề tạo ra và chi tiêu.
Đồng nghĩa của wipeNghĩa
là gì: wipe wipe /waip/ ... to wipe one's face: lau mặt; to wipe something dry: lau khô một vật
gì; to wipe one's eyes: lau nước mắt, thôi khóc.
influence Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
counter-tenor influenced dong nghia influence 同義詞 influenceの反対語は influence 対義語 tu dong nghia vs influential influence
là gì cùng nghĩa ...