Dictionary bounce up là gì

Loading results
bounce up là gì
Free Dictionary for word usage bounce up là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
bounce back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Lít [vì cái đó] để phục hồi; [cho một cái đó] để trở lại bật lên từ ... Biểu thức này một phép ẩn dụ cho sự bật lại của một quả bóng hoặc một số ...
bounce Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: bounce bounce /'bauns/ ... very little recovery after a loss, not coming up again "The broker said, ""It was a dead-cat bounce.
Đồng nghĩa của bounce back
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bounce back. ... Đồng nghĩa của bounciness Đồng nghĩa của bouncing bounce back là gì.
Đồng nghĩa của bounce
Nghĩa là gì: bounce bounce /'bauns/ ... the ball bounced over the wall: quả bóng nảy qua tường ... to bounce out of some place: nhảy vụt ra khỏi nơi nào.
bound and determined Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... bounce something off someone bounce up and down bounced check bouncer bouncing bound bound and determined bound and determined to bound and determined ...
bounce 관용구, slang phrases
《bounce+부》 bounce up 펄쩍 뛰다 ▷ The ball bounced back from the wall. 공이 벽에 맞고 튀어왔다. ▷ A car is bouncing along the rough road.
Đồng nghĩa của get laid
... love spoon stroke arrive bed bounce climax feel feel up have intercourse ... của endearment Đồng nghĩa của eros Đồng nghĩa của eat up get laid là gì.
Đồng nghĩa của rise up
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rise up. ... nghĩa của rising rose up là gì rise up co nghia la gi How to rise up dari.
Đồng nghĩa của bound
Nghĩa là gì: bound bound /baund/. danh từ. biên giới. (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ. out of bounds: ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock