brush down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbrush down Thành ngữ, tục ngữ · chải xuống · chải thứ
gì.
brush over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
brush over Thành ngữ, tục ngữ.
brush over. 1.
brush fully 全刷;刷遍. I brushed the coat over.我把大衣全刷了一下。 2.treat ...
brush off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. To refuse to hear or believe; quickly and impatiently; not take seriously or think important. John brushed off Bill's warning that he might fall from the ...
brush back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
brush back Thành ngữ, tục ngữ.
brush back|
brush. v. To throw a baseball pitch close to. The pitcher threw a high inside pitch ...
rush off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. To refuse to hear or believe; quickly and impatiently; not take seriously or think important. John brushed off Bill's warning that he might fall from the ...
brush with death Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
brush with death ... More Idioms/Phrases. brown nose browned off brownie points
brush cut
brush it off
brush-off
brush ...
down. An ...
buckle down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbuckle
down|buckle|knuckle|knuckle
down ... Nỗ lực tối (nhiều) đa cho một chuyện
gì đó, đặc biệt
là sau khi bạn bất làm như vậy. ... More Idioms/Phrases.
brush ...
look down your nose at something Thành ngữ, tục ngữlook
down your nose at something Thành ngữ, tục ngữ · nhìn xuống (ai đó) mũi vào (ai đó hoặc điều
gì đó) · nhìn xuống cái
gì đó của bạn.
Đồng nghĩa của rub - Synonym of resourcefulNghĩa
là gì: rub rub /rʌb/. danh từ. sự cọ xát, sự ... Danh từ. scrub clean scour polish
brush burnish ...
down. Động từ. dry. Động từ. hurt gall irritate squeeze ...
bubble Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bubble bubble /'bʌbl/. danh từ. bong bóng, bọt, tăm. soap bubble ... brown study brown-bagger brown-nose
brush aside
brush back
brush off
brush up ...