brush with death Thành ngữ, tục ngữ
brush with death
nearly die, at death's door, on my deathbed After a close brush with death you'll think that life is precious. chải đầu với cái chết
Một trải nghiệm mà trong đó một người gần như chết. Tôi coi trọng cuộc sống của mình hơn rất nhiều kể từ khi tui chải đầu với cái chết trong vụ tai nạn .. Xem thêm: bàn chải, cái chết bàn chải với cái chết
Hình. một trường hợp gần chết. Sau một lần chải đầu với cái chết, Claire có vẻ thân thiện và hướng ngoại hơn .. Xem thêm: chổi, cái chết. Xem thêm:
An brush with death idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with brush with death, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ brush with death