Dictionary budge an inch là gì

Loading results
budge an inch là gì
Free Dictionary for word usage budge an inch là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
won't budge an inch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: brainchild brainchild. danh từ. (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc.
budging Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... là gì: budging budge /bʌdʤ/. ngoại động từ. làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy. nội động từ. chuyển, nhúc nhích, động đậy. it won't budge an inch: ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock