budge an inch là gìFree Dictionary for word usage
budge an inch là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
won't budge an inch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: brainchild brainchild. danh từ. (thông tục) ý kiến, sự phát minh, kế hoạch riêng của một người; con đẻ của trí tuệ; sản phẩm của trí óc.
budging Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
là gì: budging
budge /bʌdʤ/. ngoại động từ.
làm chuyển,
làm nhúc nhích,
làm động đậy. nội động từ. chuyển, nhúc nhích, động đậy. it won't
budge an inch: ...