Dictionary các từ đồng nghĩa hobby

Loading results
Đồng nghĩa của hobby
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hobby.
Đồng nghĩa của hobbies
Nghĩa là gì: hobbies hobby /'hɔbi/. danh từ. thú riêng, sở thích riêng. (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ. (sử học) xe đạp cổ xưa. (động vật học) chim cắt ...
Trái nghĩa của hobby
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hobby.
các từ đồng nghĩa hobby
Free Dictionary for word usage các từ đồng nghĩa hobby, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Antonym of hobby
... nghĩa với hobby đồng nghĩa với hobby các từ đồng nghĩa hobby. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of hobby ...
Synonym of hobby
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of hobby. ... nghĩa với từ hobby từ đồng nghĩa với hobby đồng nghĩa với hobby các từ đồng nghĩa hobby.
hobby Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... hobby ride a hobby to be excessively devoted to one's favorite pastime or subject ...
Синоним hobby
to ride /to mount/ one's hobby - (полностью) отдаваться своему хобби ... với từ hobby từ đồng nghĩa với hobby đồng nghĩa với hobby các từ đồng nghĩa hobby.
反义词hobby
... hobbies từ đồng nghĩa với từ hobby từ đồng nghĩa với hobby đồng nghĩa với hobby các từ đồng nghĩa hobby. - 相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词hobby ...
의 의미 hobby
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 hobby. ... hobbies từ đồng nghĩa với từ hobby từ đồng nghĩa với hobby đồng nghĩa với hobby các từ đồng nghĩa hobby.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock