Dictionary các từ trái nghĩa với từ low

Loading results
Trái nghĩa của low
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của low. ... to put a car in low: gài số một. con bài thấp nhất.
Đồng nghĩa của low
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... danh từ. mức thấp, con số thấp. số thấp nhất (ô tô). to put a car in low: gài ...
các từ trái nghĩa với từ low
Free Dictionary for word usage các từ trái nghĩa với từ low, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của lower
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lower.
Đồng nghĩa của cheap
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cheap. ... cheap tripper: người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền.
Trái nghĩa của increased
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to increase speed: tăng tốc độ; the population increases: số dân tăng lên ...
Sinonim dari low
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari low. ... di low đồng nghĩa low low синоним tu trai nghia cua low các từ trái nghĩa với từ low.
Antonim dari low
... low синоним tu trai nghia cua low các từ trái nghĩa với từ low. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari low ...
Đồng nghĩa của low key
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của low key.
Đồng nghĩa của below
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... giới từ. dưới, ở dưới, thấp hơn. ten degrees below 0: mười độ dưới 0 ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock