Trái nghĩa của tolerateCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của tolerate.
Đồng nghĩa của tolerate... nghia vs tolerate trai nghia tu tolerate
cụm từ trái nghĩa với tolerate tolerate反义词 tolerate trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa với tolerate. An tolerate ...
Synonym of tolerate... nghia tolerate的反义词 trai nghia vs tolerate trai nghia tu tolerate
cụm từ trái nghĩa với tolerate tolerate反义词 tolerate trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của put up withCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của put up with. ...
Đồng nghĩa của put up with. Động
từ.
tolerate suffer
endure ...
Trái nghĩa của below the beltCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của below the belt.
Đồng nghĩa của continueCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của continue.
Đồng nghĩa của acceptCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của accept. ... put up with
endure tolerate bow resign yourself respect capitulate ...
Đồng nghĩa của shouldCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của should.
Trái nghĩa của likeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của like.
Đồng nghĩa của think aboutCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của think about. ...
tolerate be compelled to be forced to be one's duty to be up ...