Some examples of word usage: tolerate
1. I cannot tolerate your rude behavior any longer. - Tôi không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ của bạn nữa.
2. It is important to learn how to tolerate differences in opinions. - Quan trọng là học cách chấp nhận sự khác biệt trong ý kiến.
3. I have a high pain tolerance, so I can handle the discomfort. - Tôi có khả năng chịu đựng đau cao, nên tôi có thể chịu đựng sự không thoải mái.
4. Some people cannot tolerate spicy food. - Một số người không thể chịu đựng được thức ăn cay.
5. It is important to teach children how to tolerate frustration. - Quan trọng là dạy trẻ em cách chịu đựng sự thất vọng.
6. We must not tolerate any form of discrimination in our society. - Chúng ta không thể chấp nhận bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào trong xã hội của chúng ta.