call of duty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
call of duty.
call of duty nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
call of duty nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của call of duty... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của call of duty. ... Call of duty nghia la j
call of duty nghĩa là gì dich nghia call of duty ...
beyond the call of duty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ beyond the
call of duty.
call of duty Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
call of duty.
Trái nghĩa của dutyNghĩa là gì:
duty duty /'dju:ti/. danh từ. sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên). in
duty to...: vì lòng tôn kính đối với... to pay one's
duty to.
duty Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: Counter - vailing
duty Counter - vailing
duty ... it is my
duty, I must do a task """
Duty calls,"" he said, opening a book to begin his ...
Đồng nghĩa của dutyNghĩa là gì:
duty duty /'dju:ti/. danh từ. sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên). in
duty to...: vì lòng tôn kính đối với... to pay one's
duty to.
Trái nghĩa của calledNghĩa là gì:
called call /kɔ:l/. danh từ. tiếng kêu, tiếng
la, tiếng gọi. a
call for help: tiếng kêu cứu; within
call: ở gần gọi nghe được; the
call of the ...
call in sick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
call in sick.