carry along nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
carry along nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của take alongNghĩa là gì:
take along take along. nội động từ, virr+mang theo, đem theo. Đồng
nghĩa của
take along. Động từ.
bring transport
carry take fetch convey get pass ...
Trái nghĩa của carryNghĩa là gì:
carry carry /'kæri/. danh từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang ...
Đồng nghĩa của bringNghĩa là gì:
bring bring /briɳ/. (bất qui tắc) ngoại động từ brought/brɔ:t ... Đồng
nghĩa của
bring. Động từ.
take along transport
carry take fetch convey get ...
Đồng nghĩa của carryNghĩa là gì:
carry carry /'kæri/. danh từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang ...
Đồng nghĩa của carry overNghĩa là gì:
carry over
carry over. (Tech) nhớ, mang sang. Đồng
nghĩa của ...
nghĩa của
carry the torch Đồng
nghĩa của
carry through Đồng
nghĩa của
carry to. An ...
Đồng nghĩa của carry weightEnglish Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
carry the day Đồng
nghĩa của
carry the torch Đồng
nghĩa ...
nghĩa của car stall Đồng
nghĩa của cart
carry weight
nghĩa là gì.
Trái nghĩa của carry overNghĩa là gì:
carry over
carry over. (Tech) nhớ, mang sang. Trái
nghĩa của
carry over. Danh từ. lack lot need possessions want whole base core. Động từ.
Đồng nghĩa của take away...
along seclude oneself
take a hike
take leave · Trái
nghĩa của
take away. English ...
take away
là từ
gì sinonim dari
take away trái
nghĩa với
take away
là. An ...
Đồng nghĩa của look after...
along show about show around stick to string
along tag
along take out. Động từ ...
nghĩa với look after sinonim dari look after look after
nghĩa là gì. An look ...