case closed nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
case closed nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của caseNghĩa là gì:
case case /keis/. danh từ. trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế. in his
case: trong trường hợp của hắn ta; to be in a sad
case: ở trong ...
Trái nghĩa của upper caseNghĩa là gì: upper
case upper
case. danh từ. chữ hoa (nhất
là chữ in). Trái ...
nghĩa của upper class Trái
nghĩa của upper classes upper
case là gì. An upper ...
Đồng nghĩa của casesNghĩa là gì: cases
case /keis/. danh từ. trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế. in his
case: trong trường hợp của hắn ta; to be in a sad
case: ở trong ...
in no case Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. in no
case Thành ngữ, tục ngữ. in no
case. in ... English Vocalbulary. No
case là j. An in no
case idiom dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của typical caseCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của typical
case. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của typical
case ...
get on (one's) case Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: attache
case attaché
case /ə'tæʃikeis/. danh từ. cặp da (đựng giấy má, tài liệu...) get on (one's)
case Thành ngữ ...
Đồng nghĩa của in caseTừ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của in
case. Conjunction. just ...
Trái nghĩa của lowercaseĐồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
Nghĩa là gì: lowercase lowercase. chữ thường. Trái
nghĩa của lowercase. Danh từ. upper
case large ...
best case scenario Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ best
case scenario. ...
Nghĩa là gì: scenario scenario /si'nɑ:riou/. danh ...