Dictionary come into contact with là gì

Loading results
come in contact Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
1. Lít để chạm vào ai đó hoặc một cái đó, có thể không tình. Có bao nhiêu người vừa tiếp xúc với người bệnh? Anh ...
Đồng nghĩa của come into contact
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into contact.
come into contact with là gì
Free Dictionary for word usage come into contact with là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của come into money
... are easily parted là gì come into a fortune là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into money ...
Đồng nghĩa của come into effect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into effect.
Đồng nghĩa của come into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into.
Đồng nghĩa của come into existence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into existence.
Đồng nghĩa của come into force
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into force.
come in(to) contact Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
appear in (to) acquaintance. (with addition or something) 1. Lít để chạm vào ai đó hoặc một cái đó, có thể không tình. Có bao ...
Đồng nghĩa của come into being
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come into being.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock