Dictionary copy down nghĩa là gì

Loading results
copy down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
" Max told Mary about the idea. She copied it down and sold it to the highest bidder." sao chép lại. Để viết điều đó chính xác như người ta vừa nói ...
copy down nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage copy down nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
copy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ copy. ... She copied it down and sold it to the highest bidder." ...
Đồng nghĩa của jot down
write down make a note of scribble down put on paper put down note list record enter copy document file log mark post register report videotape book can ...
Đồng nghĩa của transcribe
Nghĩa là gì: transcribe transcribe /træns'kraib/. ngoại động từ. sao lại, chép lại. (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm). (âm nhạc) chuyển biên.
mast Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Halfway up or down; referring primarily to flagposts, but may be used jokingly.
Đồng nghĩa của note down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... của not either Đồng nghĩa của not either one Đồng nghĩa của notelet note down là gì.
Đồng nghĩa của write
Nghĩa là gì: write write /rait/. nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ. viết. to write legibly: viết rõ.
Đồng nghĩa của write down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của write down.
Đồng nghĩa của record
Nghĩa là gì: record record /'rekɔ:d/. danh từ. (pháp lý) hồ sơ. to be on record: được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ); it is on record ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock