crash into Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescrash into Thành ngữ, tục ngữ · đâm vào (ai đó hoặc cái
gì đó) · va vào ai đó hoặc cái
gì đó.
Đồng nghĩa của crash into... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của crash into. ... Đồng nghĩa của crash of thunder Đồng nghĩa của crash pad
crash into là gì.
crash into Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
crash into.
crash down là gìFree Dictionary for word usage crash down
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, ... máy bay đâm sầm xuống sườn đồi; the car
crashed into the gate: chiếc xe hơi .
crash into (someone or something) Idiom, Proverb, slang phrases ...Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
crash into (someone or something)
Đồng nghĩa của crashNghĩa
là gì: crash crash /kræʃ/ ... on the hillside: chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi; the car
crashed into the gate: chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng.
Đồng nghĩa của run intoNghĩa
là gì: run
into run
into. chạy vào trong. mắc vào, rơi vào. to run
into debt: mắc nợ; to run
into absurdity: rơi vào chỗ vô lý. va phải, đụng phải.
run into Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshit something or
crash into something His car ran into the other car on the highway. ... Để vật
gì đó va chạm với thứ khác bằng cách lái nó, chỉ đạo nó, ...
crash Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: aircrash aircrash ... a short course that has the main facts and skills He took a
crash course in ... Bob got
into the circus without paying.
Trái nghĩa của crashNghĩa
là gì: crash crash /kræʃ/ ... on the hillside: chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi; the car
crashed into the gate: chiếc xe hơi đâm sầm vào cổng.