Dictionary crash down là gì

Loading results
crash down là gì
Free Dictionary for word usage crash down là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
crash Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: aircrash aircrash ... Idiom(s): bring sth crashing down (around one) ... Bob's low grade in English brought everything crashing down.
Đồng nghĩa của crash
Nghĩa là gì: crash crash /kræʃ/ ... the aeroplane crashed on the hillside: chiếc máy bay đâm sầm xuống sườn đồi; the car crashed into the gate: chiếc xe hơi ...
run down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
To crash against and knock down or sink. ... Động từ Đánh ai đó hoặc vật đó với xe của người ta, đặc biệt do cố ý hoặc do lái xe ẩu.
crap out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
1) Back down, quit, When it got to the point of putting up some money, Jack crapped out. This expression originated in the game of craps, where it means to ...
Đồng nghĩa của go down
Nghĩa là gì: go down go down. xuống, đi xuống. chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...) trôi (thức ăn, thức uống...) this pill won't go down: viên ...
Đồng nghĩa của run into
Nghĩa là gì: run into run into. chạy vào trong. mắc vào, rơi vào. to run into debt: mắc nợ; to run into absurdity: rơi vào chỗ vô lý. va phải, đụng phải.
Đồng nghĩa của descend
Nghĩa là gì: descend descend /di'send/. ngoại động từ. xuống (cầu thang...) nội động từ. xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống.
Trái nghĩa của let down
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của let down. ... Trái nghĩa của let continue Trái nghĩa của let crash Trái nghĩa của let ...
Đồng nghĩa của fall
Nghĩa là gì: fall fall /fɔ:l/. danh từ. sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock