Some examples of word usage: go down
1. The sun will go down soon, so we should head back home.
Mặt trời sắp lặn, nên chúng ta nên quay về nhà.
2. I heard that ticket prices for the concert are going down, so we should buy them now.
Tôi nghe nói giá vé cho buổi hòa nhạc đang giảm, nên chúng ta nên mua ngay.
3. The elevator is going down, so please wait for the next one.
Thang máy đang xuống, vì vậy xin đợi thang máy tiếp theo.
4. I can feel my energy levels starting to go down after a long day at work.
Tôi cảm thấy năng lượng của mình đang giảm sau một ngày làm việc dài.
5. The value of the stock market has been going down steadily for the past week.
Giá trị của thị trường chứng khoán đã giảm ổn định trong tuần qua.
6. The temperature is expected to go down significantly tonight, so make sure to bundle up.
Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đáng kể đêm nay, vì vậy hãy chắc chắn mặc ấm.