1. Taking breaks throughout the day can help lessen your stress levels.
- Việc nghỉ ngơi suốt ngày có thể giúp giảm mức độ căng thẳng của bạn.
2. Adding more insulation to your home can lessen your energy bills.
- Việc thêm cách nhiệt vào nhà có thể giảm hóa đơn năng lượng của bạn.
3. Regular exercise can help lessen the risk of heart disease.
- Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
4. Eating a balanced diet can lessen your chances of developing certain health conditions.
- Ăn uống cân đối có thể giảm khả năng phát triển các tình trạng sức khỏe nhất định.
5. Proper medication can lessen the symptoms of allergies.
- Điều trị đúng cách có thể giảm các triệu chứng của dị ứng.
6. Social distancing measures are in place to lessen the spread of the virus.
- Các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng để giảm sự lây lan của virus.
Translate the sentences into Vietnamese:
1. Làm giảm căng thẳng của bạn.
2. Giảm hóa đơn năng lượng của bạn.
3. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
4. Giảm khả năng phát triển các tình trạng sức khỏe nhất định.
5. Giảm các triệu chứng của dị ứng.
6. Giảm sự lây lan của virus.
An lessen synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lessen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của lessen