Some examples of word usage: consequence
1. Smoking can have serious consequences for your health.
Hút thuốc lá có thể có hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.
2. Failing to submit your assignment on time will have consequences.
Không nộp bài tập đúng hạn sẽ có hậu quả.
3. The consequences of climate change are becoming more apparent every day.
Hậu quả của biến đổi khí hậu đang trở nên rõ ràng hơn mỗi ngày.
4. He knew that lying would have serious consequences, but he did it anyway.
Anh ấy biết rằng nói dối sẽ có hậu quả nghiêm trọng, nhưng anh ấy vẫn làm.
5. The decision to cut funding for education will have far-reaching consequences for future generations.
Quyết định cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục sẽ có hậu quả lớn lao cho các thế hệ tương lai.
6. It's important to consider the consequences of your actions before making any decisions.
Quan trọng là phải xem xét hậu quả của hành động trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.