to be of frequent/common/rare occurrence: thường, hiếm xảy ra (hoặc diễn ra)
riots are of frequent occurrence in this province: những vụ náo loạn thường xảy ra ở tỉnh này
Some examples of word usage: occurrence
1. The occurrence of the thunderstorm was unexpected.
Sự xuất hiện của cơn bão giông là không ngờ.
2. The occurrence of a rare disease in the population raised concerns.
Sự xuất hiện của một loại bệnh hiếm trong dân số gây lo ngại.
3. The frequent occurrence of car accidents in this area is worrying.
Sự xuất hiện thường xuyên của tai nạn giao thông tại khu vực này là đáng lo ngại.
4. The unusual occurrence of a shooting star caught everyone's attention.
Sự xuất hiện không bình thường của một dải sao bắn chói sáng đã thu hút sự chú ý của mọi người.
5. The occurrence of a power outage disrupted the entire neighborhood.
Sự xuất hiện của cúp điện đã làm gián đoạn toàn bộ khu phố.
6. The sudden occurrence of a fire forced everyone to evacuate the building.
Sự xuất hiện đột ngột của đám cháy buộc mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà.
1. Sự xuất hiện của cơn bão giông là không ngờ.
2. Sự xuất hiện của một loại bệnh hiếm trong dân số gây lo ngại.
3. Sự xuất hiện thường xuyên của tai nạn giao thông tại khu vực này là đáng lo ngại.
4. Sự xuất hiện không bình thường của một dải sao bắn chói sáng đã thu hút sự chú ý của mọi người.
5. Sự xuất hiện của cúp điện đã làm gián đoạn toàn bộ khu phố.
6. Sự xuất hiện đột ngột của đám cháy buộc mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà.
An occurrence synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with occurrence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của occurrence