Some examples of word usage: appearance
1. Her appearance at the party was stunning. -> Vẻ ngoại hình của cô ấy tại buổi tiệc rất lộng lẫy.
2. The suspect's appearance matched the description given by the witness. -> Vẻ ngoại hình của nghi phạm khớp với mô tả của nhân chứng.
3. Your appearance is the first thing people notice about you. -> Vẻ ngoại hình của bạn là điều đầu tiên mà mọi người chú ý đến.
4. The appearance of the new teacher surprised the students. -> Vẻ ngoại hình của giáo viên mới làm cho học sinh bất ngờ.
5. The appearance of the building was old and run-down. -> Vẻ ngoại hình của tòa nhà cũ và xuống cấp.
6. She pays a lot of attention to her appearance, always looking polished and put-together. -> Cô ấy chăm sóc ngoại hình của mình nhiều, luôn trông lịch lãm và gọn gàng.