Đồng nghĩa của full - Synonym of animatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của full. ... từ full từ trái nghĩa của full
danh từ của full full 同義詞 sinonim ...
Trái nghĩa của fullto be
full to the brim (to overflowing): đầy tràn, đầy ắp · my heart is too
full for words: lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời · to be
full of ...
full to the brim Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
full to the brim. ...
danh từ. miệng (bát, chén, cốc). vành (mũ).
full to ...
Đồng nghĩa của completeĐồng nghĩa
của complete.
Danh từ. whole works
full monty the works whole ball of wax whole shebang whole nine yards whole deal the complete amount. Động từ.
Đồng nghĩa của whole - Synonym of animatingĐồng nghĩa
của whole ; Tính
từ. entire complete
full in one piece ; Tính
từ. intact unbroken undented unspoiled ; Tính
từ. healthy fit well sturdy ...
full as a goog Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
full as a goog. ...
danh từ. (crickê) bóng dội ngược.
full as a goog ... abounding as a goog. say lắm. Goog bất chính thức
của Úc là ...
full marks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđiểm đầy đủ · abounding mark · abounding ˈmarks (cho ai đó vì vừa làm điều gì đó).
Đồng nghĩa của full of energyCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa
của full of energy.
Đồng nghĩa của totalĐồng nghĩa
của total ; Tính từ. absolute aggregate complete comprehensive ;
Danh từ. all amount budget result ; Động từ. add add up amount to come to ...
Đồng nghĩa của length - Synonym of animatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa
của length. ... at
full length ...
Danh từ. timespan.
Danh từ. strip part bit chunk ...