Đồng nghĩa của date back... date from before date to hay date back date back nghĩa là j arti dating back date back to là gì 
dates back là gì. An date back synonym dictionary is a great ...
date back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdate back Thành ngữ, tục ngữ · ngày trở lại · date aback (cho ai đó hoặc một thời (gian) gian nào đó).
keep up to date Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe custom 
dates back to the time of the Roman Empire.这种风俗可以回溯到古 ... Để đảm bảo một cái 
gì đó 
là phiên bản mới nhất hiện có. (Thường được sử dụng ...
have passed your sell by date Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: accommodate accommodate /ə'kɔmədeit/. ngoại động từ. điều tiết ... The castle 
dates back to the 14th century.这城堡建于14世纪。 The custom dates ...
同义词date back... 
là j arti 
dating back date back to 
là gì dates back là gì. An 
date back ... It contains a list of words with similar meanings with 
date back, allowing users to ...
Đồng nghĩa của dateNghĩa 
là gì: date date /deit/. danh từ. quả chà 
là. (thực vật học) cây chà 
là ... to 
date back: đề lùi ngày tháng. xác định ngày tháng, xác định thời đại. to date ...
Đồng nghĩa của datesNghĩa 
là gì: 
dates date /deit/. danh từ. quả chà 
là. (thực vật học) cây chà 
là. danh từ. ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ. what's the 
date today?
Đồng nghĩa của out of dateNghĩa 
là gì: out of 
date out of 
date /'autəv'deit/. phó từ. không còn đúng mốt ... anachronous antique 
back number behind the times 
dated dusty démodé has-been ...
dam up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdam up. Để chặn thứ 
gì đó chảy tự do, điển hình 
là nước ở suối, sông, v.v. Có ... date from back to date from/
date back to dawn on/upon. An dam up idiom ...
clean hands, have Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. clean hands, have Thành ngữ, tục ngữ. clean hands ... This metaphor for freedom from wrongdoing 
dates back to at least 1600. có ...