Từ trái nghĩa của defaulted(pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà) · (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn · (thể dục,thể thao) bỏ cuộc.
Dictionary từ trái nghĩa với defaultedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
default. ... evasion avoidance nonpayment defaulting nonattendance ...
Từ trái nghĩa của default(pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà) · (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn · (thể dục,thể thao) bỏ cuộc.
Từ đồng nghĩa của defaulted(pháp lý) không ra hầu kiện, vắng mặt (tại toà) · (pháp lý) không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn · (thể dục,thể thao) bỏ cuộc.
Từ đồng nghĩa của defaultsự thiếu, sự không có, sự không đủ. in
default of...: ví thiếu... (cái gì) · (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà). to make
default: vắng mặt · (thể dục,thể ...
Từ trái nghĩa của withdrawal(pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...) Từ
trái nghĩa của withdrawal ...
Từ trái nghĩa của lack - Synonym of dishonestEnglish Vocalbulary. Từ
trái nghĩa của hardship Từ
trái nghĩa của defect Từ
trái nghĩa của
default ... nghia la gi lack of の反意語 lack 反対語 Lackの反対 ...
Từ trái nghĩa của defeatlàm thất bại (một kế hoạch...); làm tiêu tan (hy vọng...) (quân sự) sự thua trận, sự bại trận. to suffer ( ...
Từ trái nghĩa của shirkingtrốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) to shirk school: trốn học; to shirk work: trốn việc; to shirk a question: lẩn tránh một ...
Từ đồng nghĩa của deficiency - Synonym of hostile...
default demerit dereliction loss need neglect privation scantiness sin want inability to hack it insufficience ... English Vocalbulary. Từ
đồng nghĩa của defiance ...