Trái nghĩa của departureNghĩa là gì:
departure departure /di'pɑ:tʃə/. danh
từ. sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành. to take one's
departure: ra đi, lên đường.
Trái nghĩa của departNghĩa là gì:
depart depart /di'pɑ:t/. nội động
từ. rời khỏi, ra đi, khởi hành. the train will
depart at 6: xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ.
Trái nghĩa của arrivalCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của arrival. ...
Trái nghĩa của arrival. Danh
từ.
departure. Danh
từ.
Đồng nghĩa của departureNghĩa là gì:
departure departure /di'pɑ:tʃə/. danh
từ. sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành. to take one's
departure: ra đi, lên đường.
Trái nghĩa của dependableCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
depart this life
Trái nghĩa của
departure Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của approachNghĩa là gì: approach approach /ə'proutʃ/. danh
từ. sự đến gần, sự lại gần. easy of approach: dễ đến (địa điểm); dễ gần (người); difficult of approach: khó ...
Trái nghĩa của abruptNghĩa là gì: abrupt abrupt /ə'brʌpt/. tính
từ. bất ngờ, đột ngột; vội vã. an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ; an abrupt
departure: sự ra đi vội vã (đột ngột).
Đồng nghĩa của departNghĩa là gì:
depart depart /di'pɑ:t/. nội động
từ. rời khỏi, ra đi, khởi hành. the train will
depart at 6: xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ.
Trái nghĩa của returnNghĩa là gì: return return /ri'tə:n/. danh
từ. sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại. to reply by return of post: trả lời qua chuyến thư về.
Trái nghĩa của abroadNghĩa là gì: abroad abroad /ə'brɔ:d/. phó
từ. ở nước ngoài, ra nước ngoài. to live abroad: sống ở nước ngoài; to go abroad: đi ra nước ngoài.