Từ đồng nghĩa của devoteCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của devote.
Đồng nghĩa của devoted to - Synonym of innocentĐồng nghĩa của devoted to ; focus on give try dig direct ; address apply oneself bend dedicate oneself to exert oneself ; nurture cherish educate encourage improve ...
Từ đồng nghĩa của devoted - Synonym of quitto be devoted to someone (something): tận tuỵ nhiệt tình
với ai (
với công việc gì) · a devoted friend: người bạn tận tình ...
Nghĩa của devoteCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
devote.
Trái nghĩa của devoteNghĩa là gì:
devote devote /di'vout/. ngoại
động từ. hiến dâng, dành hết cho. to
devote one's life to the revolutionary cause: hiến đời mình cho sự nghiệp ...
Đồng nghĩa của dedicate - Synonym of obsessedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của dedicate.
Từ trái nghĩa của devotedto be devoted to someone (something): tận tuỵ nhiệt tình
với ai (
với công việc gì) · a devoted friend: người bạn tận tình ...
Đồng nghĩa của devour - Synonym of jungleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của devour.
Từ đồng nghĩa của engage in - Synonym of innocentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của engage in.
Đồng nghĩa của focus on - Synonym of proudCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của focus on.