Đồng nghĩa của educationNghĩa là gì:
education education /,edju:'keiʃn/. danh từ. sự giáo dục, sự cho ăn học. sự dạy (súc vật...) sự rèn luyện (kỹ năng...).
Đồng nghĩa của educationalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của educational.
Trái nghĩa của educationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của education.
Đồng nghĩa của learningCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của learning.
Trái nghĩa của educatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của educated.
Đồng nghĩa của physical educationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của physical
education.
Đồng nghĩa của educatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của educated.
Đồng nghĩa của higher educationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của higher
education.
từ đồng nghĩa với educationFree Dictionary for word usage từ
đồng nghĩa với education, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của single sex educationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của single sex
education.