Đồng nghĩa của educationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
education.
Trái nghĩa của educationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
education.
Đồng nghĩa của educationalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
educational.
Trái nghĩa của educatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
educated.
Đồng nghĩa của educatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
educated.
Đồng nghĩa của learningCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
learning.
từ đồng nghĩa với educationFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với education, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của physical educationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của physical
education.
Đồng nghĩa của educational systemCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
educational system.
Đồng nghĩa của higher educationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của higher
education.