Đồng nghĩa của time saving - Synonym of innocentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của time saving.
Đồng nghĩa của timesavingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của timesaving.
Đồng nghĩa của time saver - Synonym of innocentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của time saver.
Trái nghĩa của time savingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của time saving.
Đồng nghĩa của saveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của save.
Đồng nghĩa của saving - Synonym of overwhelmingĐồng nghĩa của saving ; redeemable exchangeable valid good convertible equivalent tradable ; redeeming positive abiding compensatory restorative ; preserving ...
trái nghĩa với helpful - Synonym of heartbreakingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của time saving. ... Trái nghĩa của fiend trái nghĩa với inhumane trai nghia ...
Đồng nghĩa của saved - Synonym of overhastyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của saved.
Đồng nghĩa của cost effective...
time-
saving unwasteful watchful work-
saving. Tính từ. money-making beneficial ... English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của costal
Đồng nghĩa của costar
Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của convenience...
time saver. Danh từ. freedom opportunity spare
time chance hour leisure liberty occasion place preference one's own sweet
time spare moment suitable
time ...