1. I am saving money to buy a new car next year.
Tôi đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới vào năm sau.
2. She is saving her allowance to buy a new phone.
Cô ấy đang tiết kiệm tiền tiêu để mua một chiếc điện thoại mới.
3. Saving energy is important for the environment.
Việc tiết kiệm năng lượng là quan trọng đối với môi trường.
4. They are saving water by taking shorter showers.
Họ đang tiết kiệm nước bằng cách tắm ngắn hơn.
5. Saving for retirement is a smart financial decision.
Tiết kiệm cho tuổi hưu là một quyết định tài chính thông minh.
6. The firefighters did an amazing job of saving the family from the burning house.
Các lính cứu hỏa đã làm một công việc tuyệt vời khi cứu gia đình khỏi ngôi nhà đang cháy.
An saving synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with saving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của saving