endeavoring là gìFree Dictionary for word usage
endeavoring là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của endeavorNghĩa
là gì:
endeavor endeavor /in'devə/. danh từ & động từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour. Đồng nghĩa của
endeavor. Động từ.
Đồng nghĩa của endeavoringCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
endeavoring.
Đồng nghĩa của endeavouringNghĩa
là gì: endeavouring endeavour /in'devə/ ... Đồng nghĩa của
endeavor Đồng nghĩa của
endeavoring Đồng nghĩa của
endeavor to Đồng nghĩa của endeavour ...
Đồng nghĩa của endeavourNghĩa
là gì: endeavour endeavour /in'devə/. danh từ. sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức. nội động từ. cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức ...
Trái nghĩa của endeavourNghĩa
là gì: endeavour endeavour /in'devə/. danh từ. sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức. nội động từ. cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức ...
Trái nghĩa của endedNghĩa
là gì: ended end /end/ ... Trái nghĩa của
endeavoring Trái nghĩa của
endeavor to Trái nghĩa của endeavour Trái nghĩa của endeavouring Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của endedNghĩa
là gì: ended end /end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Đồng nghĩa của warringNghĩa
là gì: warring warring. tính từ. đang đánh nhau; đang có chiến tranh. mâu thuẩn; xung khắc. warring passions: những đam mê giằng xé con người ...