Dictionary essence đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của essence
tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) · bản chất, thực chất · vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất) · nước hoa ...
Trái nghĩa của essence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... An essence antonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
Đồng nghĩa của of the essence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An of the essence synonym dictionary is a great resource for writers, ...
essence đồng nghĩa
Free Dictionary for word usage essence đồng nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của bacteria
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của excitement Đồng nghĩa của commotion Đồng nghĩa của essence Đồng ...
Đồng nghĩa của key point
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của bottom line Đồng nghĩa của point Đồng nghĩa của essence ...
Đồng nghĩa của essential
Đồng nghĩa của essential ; Tính từ. vital indispensable important crucial ; Tính từ. basic elemental key central ; Danh từ. lifeblood essence quintessence sine qua ...
Đồng nghĩa của my life
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... nghĩa của soul Đồng nghĩa của energy Đồng nghĩa của essence Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của human life
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của human life.
Đồng nghĩa của of the same age
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Đồng nghĩa của of that ilk Đồng nghĩa của of the essence Đồng nghĩa của of the ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock