faint mark on la giFree Dictionary for word usage
faint mark on la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
faint Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
faint faint /feint/. tính từ. uể oải;
lả (vì đói). e thẹn; nhút nhát. yếu ớt. a
faint show of resistance: một sự chống cự yếu ớt.
Đồng nghĩa của faintNghĩa
là gì:
faint faint /feint/. tính từ. uể oải;
lả (vì đói). e thẹn; nhút nhát. yếu ớt. a
faint show of resistance: một sự chống cự yếu ớt.
Trái nghĩa của faintNghĩa
là gì:
faint faint /feint/. tính từ. uể oải;
lả (vì đói). e thẹn; nhút nhát. yếu ớt. a
faint show of resistance: một sự chống cự yếu ớt.
Sinonim dari faint... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari faint. ... với faint
faint mark on la gi tu trai nghia faint trái nghĩa faint faint trái nghĩa.
Contrario di faint... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di faint. ... với faint
faint mark on la gi tu trai nghia faint trái nghĩa faint faint trái nghĩa.
反义词faint相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
faint. ... trái nghĩa với
faint faint mark on la gi tu trai
nghia faint trái nghĩa
faint faint trái nghĩa.
Antonim dari faint... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari faint. ... với faint
faint mark on la gi tu trai nghia faint trái nghĩa faint faint trái nghĩa.
Синоним faintСмысл:
faint faint 1. [feınt] n <Í> обморок a dead
faint - глубокий обморок, полная потеря сознания to be in a
faint - быть в обмороке
の反対語 faint... với
faint faint mark on la gi tu trai
nghia faint trái nghĩa
faint faint trái nghĩa. - 類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
faint ...