Dictionary fall short by nghĩa là gì

Loading results
Trái nghĩa của fall short of
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fall short of. ... của fall together Trái nghĩa của fall to one's lot fall short of là gì.
fall short (of), to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall short (of), to. ... Nghĩa là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship.
từ trái nghĩa với short
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với short, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa là gì: shorter short /ʃɔ:t/. tính từ. ngắn, cụt.
fall short of something Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall short of something. ... Không đáp ứng hoặc bất đạt được điều đó, thường một mục tiêu, ...
fall short of (one's) goal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall short of ... Không đạt được hoặc bất đạt được mục tiêu, đặc biệt ở mức độ hoặc biên độ ...
fall short of the goal Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall short of the goal. ... Không đạt được hoặc bất đạt được mục tiêu, đặc biệt ở mức độ hoặc biên ...
fall short of the record Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall short of the record. ... Nghĩa là gì: accounting record accounting record.
sell somebody short Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: 00-database-short 00-database-short ... not able to do as well as planned I'm falling short of my career goals because ... fall short (of one.
Đồng nghĩa của fall flat
fail miss the target bomb flop fail miserably come apart fold misfire close flummox founder miscarry come to nothing fall short wash out ...
to cut a long story short Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
not able to do as well as planned I'm falling short of my career goals ... một điều đó vừa xảy ra, bạn có thể nói cắt một câu chuyện ngắn có nghĩa là bạn ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock