fall well below nghĩaFree Dictionary for word usage
fall well below nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
fall out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto
fall below an earlier lowest price When the bottom
fell out of the coffee ... ThingS
fell out
well. ... (Có thể là từ quân lệnh
nghĩa là giải tán.) ...
fall Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to
fall below an earlier lowest price When the bottom
fell out of the coffee market ...
hanged for a sheep (as well) as a lamb, (might) as well be Thành ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... inferior, not as
good That bicycle is a notch
below the Peugeot.
over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesfalling over backwards, head over heels The cowboy knocked him off his feet - ass over teakettle! be over. " be finished; end."
below the poverty line.
hush fell over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... husband and wife are earning minimum wage, they're living
below the poverty line.
Đồng nghĩa của offto cut something off: cắt cái gì rời hẳn ra · one of the wheels flew off: một bánh xe long hẳn ra · to take one's clothes off: cởi quần áo ra.
Đồng nghĩa của belovedNghĩa là gì: beloved beloved /bi'lʌvd/. tính từ. được yêu mến, được yêu quý. beloved of all: được mọi người yêu mến. danh từ. người yêu dấu; người yêu quý.
up a notch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... inferior, not as
good That bicycle is a notch
below the Peugeot.
bring (one) low Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... inferior, not as
good That bicycle is a notch
below the Peugeot.