Dictionary final fling nghĩa là gì

Loading results
final fling Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
the last act or period of enjoyment before a change in one's circumstances or lifestyle. • You might as well have a final fling before the baby's born. • Mary's ...
final fling nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage final fling nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
final nail in the coffin Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ final nail in the coffin.
Đồng nghĩa của have a fling with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have a fling with.
fling (one's) hat over the windmill Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fling (one's) hat over ... Nghĩa là gì: windmill windmill /'winmil/.
filled to the brim Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ filled to the brim.
fine and dandy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fine and dandy.
Đồng nghĩa của chuck
Nghĩa là gì: chuck chuck /tʃʌk/. danh từ. tiếng cục cục (gà mái gọi con). tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người). nội động từ. cục cục (gà mái).
Đồng nghĩa của crack
Nghĩa là gì: crack crack /kræk/. tính từ. (thông tục) cừ, xuất sắc. a crack oar: tay chèo cừ; a crack shot: tay súng giỏi; crack unit: đơn vị xuất sắc, ...
Đồng nghĩa của take a fancy to
... của take a fling Đồng nghĩa của take a flyer Đồng nghĩa của take after Đồng nghĩa của take a gamble Đồng nghĩa của take a gander take a fancy to là gì.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock