Đồng nghĩa của flockNghĩa là gì:
flock flock /
flock/. danh
từ. cụm, túm (bông, len). (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm). bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán ...
Trái nghĩa của flockNghĩa là gì:
flock flock /
flock/. danh
từ. cụm, túm (bông, len). (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm). bột len, bột vải (để rắc lên giấy dán ...
Đồng nghĩa của flocksNghĩa là gì:
flocks flock /
flock/. danh
từ. cụm, túm (bông, len). (số nhiều) len phế phẩm, bông phế phẩm (để nhồi nệm).
flock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
flock.
Synonym of flockmove as a crowd or in a group come together as in a cluster or flock ... horse flock nghĩa cụm từ đồng nghĩa với từ flock
flock từ đồng nghĩa flock là gì.
Đồng nghĩa của the sheepDanh
từ. herd brood
flock horde masses mob swarm throng assemblage bevvy bevy clan collection covey crowd crush drift drove flight gaggle gathering lot mass ...
Đồng nghĩa của flog a dead horseCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của flog a dead horse.
Đồng nghĩa của cloudNghĩa là gì: cloud cloud /klaud/. danh
từ. mây, đám mây. đám (khói, bụi). a cloud of dust: đám bụi. đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...).
Sinonim dari flock... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari flock. ... horse flock nghĩa cụm từ đồng nghĩa với từ flock
flock từ đồng nghĩa flock là gì.
Đồng nghĩa của concentrationCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của concentration.